🌟 위험 부담 (危險負擔)

1. 계약 후 손실이 발생했을 때 그 손실에 대해 지는 책임.

1. TRÁCH NHIỆM VỀ RỦI RO, TRÁCH NHIỆM THIỆT HẠI: Trách nhiệm chịu về tổn thất khi phát sinh tổn thất sau hợp đồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험 부담이 높다.
    The risk is high.
  • Google translate 위험 부담이 적다.
    Less risk.
  • Google translate 위험 부담이 크다.
    The risk is high.
  • Google translate 위험 부담을 감수하다.
    Take the risk.
  • Google translate 위험 부담을 느끼다.
    Feeling a risk.
  • Google translate 위험 부담을 덜다.
    Relieve the risk.
  • Google translate 위험 부담을 무릅쓰다.
    Take the risk.
  • Google translate 위험 부담을 안다.
    I know the risk.
  • Google translate 위험 부담을 줄이다.
    Reduce the risk.
  • Google translate 위험 부담을 지다.
    Take the risk.
  • Google translate 사장님은 사업의 확장을 위해 위험 부담을 안고 투자했다.
    The president invested with risk to expand his business.
  • Google translate 회사는 위험 부담을 줄이기 위해 자금을 나누어 운영했다.
    The company divided the funds to reduce the risk.
  • Google translate 우리 회사는 위험 부담을 각오하고 적극적인 홍보 활동을 했다.
    Our company prepared for the risk and actively engaged in promotional activities.
  • Google translate 이 투자 상품의 유의 사항이 있다고요?
    There's a caveat to this investment?
    Google translate 네, 투자에 따른 손해가 발생했을 때 위험 부담에 대해 저희가 책임을 지지 않습니다.
    Yes, we are not responsible for the risk of investment damage.

위험 부담: liability for risk,きけんふたん【危険負担】,charge du risque, responsabilité de risque,carga de riesgo,مسؤولية احمل المخاطر,эрсдлийн хариуцлага,trách nhiệm về rủi ro, trách nhiệm thiệt hại,การรับผิดชอบความเสียหาย, การรับผิดชอบต่อความเสียหายที่เกิดขึ้น,penanggungan risiko,ответственность за риск,风险负担,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 위험 부담 (危險負擔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)