🌟 위험 부담 (危險負擔)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 위험 부담 (危險負擔) @ Ví dụ cụ thể
- 위험 부담. [위험 (危險)]
🌷 ㅇㅎㅂㄷ: Initial sound 위험 부담
-
ㅇㅎㅂㄷ (
위험 부담
)
: 계약 후 손실이 발생했을 때 그 손실에 대해 지는 책임.
None
🌏 TRÁCH NHIỆM VỀ RỦI RO, TRÁCH NHIỆM THIỆT HẠI: Trách nhiệm chịu về tổn thất khi phát sinh tổn thất sau hợp đồng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)